Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành du lịch nhanh chóng

Du lịch một trong những ngành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh rất cao. Dù cho bạn đang làm việc trong ngành du lịch hay chỉ là một người đam mê đi du lịch thì việc trau dồi kỹ năng tiếng Anh là điều rất cần thiết. Để giúp bạn đọc có thêm vốn từ vựng tiếng Anh nghề ngành du lịch này, NEULink sẽ chia sẻ cho bạn một số từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành và một số cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành du lịch này để bạn trau dồi thêm vốn từ vựng hữu ích này cho ngành nghề của mình nhé.

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng

Dù là bất cứ nghề ngành nào thì việc thành thạo tiếng Anh sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn. Đặc biệt là với ngành du lịch thì việc nắm rõ và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nghề ngành du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong học tập hay công việc của mình. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng của ngành du lịch hiện nay.

Từ vựng về loại hình du lịch

  • Domestic travel: du lịch trong nước.

  • Leisure travel: du lịch phổ thông nghỉ dưỡng

  • Adventure travel:du lịch khám phá có chút mạo hiểm

  • Homestay: người đi du lịch ở cùng nhà với người dân.

  • Diving tour: du lịch tham gia lặn biển

  • Kayaking: Là tour du lịch chèo thuyền

  • Incentive: Là loại tour khen thưởng

Từ vựng tiếng Anh du lịch ở sân bay

  • Airport: sân bay

  • Airline schedule: lịch bay

  • Baggage allowance: lượng hành lý cho phép

  • Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

  • Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

  • Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

  • Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

  • Check-in: thủ tục vào cửa

  • Check-in: đăng ký vào

  • Fly: bay

  • Land: đáp 

  • Landing: việc đáp máy bay

  • Plane: máy bay

  • Take off: cất cánh

Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

  •  Passport: Hộ chiếu

  •  Group Passport : Hộ chiếu nhóm

  •  Emergency passport: Hộ chiếu khẩn

  •  Normal passport:Hộ chiếu phổ thông 

  •  Official Passport: Hộ chiếu công vụ

  •  Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nắm

Bên cạnh việc nắm được từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch thì việc biết thêm các thuật ngữ tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và làm việc hiệu quả hơn. Từ đó tạo ra nhiều cơ hội rộng mở hơn cho tất cả mọi người trong ngành du lịch hiện nay.

Hãy tham khảo một số thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch cần phải biết ở dưới đây để bạn có thể dễ dàng giao tiếp, sử dụng tiếng Anh ngành du lịch hiệu quả nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh về phương tiện vận chuyển

  • Estimated time departure (ETD): Giờ khởi hành dự kiến

  • Estimated time arrival (ETA): Giờ đến dự kiến

  • Return (RT): Vé máy bay khứ hồi

  • Economy class: vé hạng phổ thông

  • First class: Vé máy bay hạng sang nhất

  • Seat in coach: xe buýt tham quan

  • Business class: Vé máy bay hạng thương gia

  • One way: Vé máy bay 1 chiều

  • Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch

  • Scheduled time departure: Giờ khởi hành theo kế hoạch

Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch về khách sạn

  • Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở

  • Single with Breakfast: Phòng đơn có bữa sáng

  • Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau

  • Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao cấp.

  • Standard: Phòng tiêu chuẩn

  • Suite: Loại phòng cao cấp nhất với dịch vụ đặc biệt

  • Single bed room: Phòng ngủ có 1 giường 1 người ở

  • Twin bed room: Phòng ngủ có 2 giường cho 2 người ở

  • Triple bed room: Phòng ngủ cho 3 người ở

  • Wardrobe: Tủ đựng đồ

  • View: Góc quang cảnh nhìn từ phòng ra ngoài

  • Towel: khăn tắm

  • To stay in the hotel: ở lại khách sạn

  • To check-out: trả phòng

  • To check in: nhận phòng

  • To book: đặt phòng

  • Tea and coffee making facilities: Đồ uống pha trà và cà phê

  • Swimming pool: Hồ bơi

  • Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn

  • Sauna: Phòng tắm hơi

  • Safe: két sắt

  • Room service: Dịch vụ phòng

  • Room number: Số phòng

  • Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng

  • Restaurant: Nhà hàng

  • Remote control: Bộ điều khiển

  • Receptionist: lễ tân

  • Rate: Giá tiền thuê phòng

  • Porter: người bảo vệ xách hành lý cho khách

  • Maximum Capacity: số lượng người ở tối đa cho phép

  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý

  • Laundry: dịch vụ giặt ủi

Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nghề ngành du lịch hiệu quả?

Để có thể học tốt tiếng Anh chuyên ngành du lịch thì bí quyết học sẽ là yếu tố chính giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài. Dưới đây sẽ là một số cách học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành nghề du lịch lâu dài nhất. Cùng tham khảo và lựa chọn phương pháp học phù hợp cho mình nhé.

  • Sử dụng các thuật ghi nhớ để tạo ra mối quan hệ giữa các từ với nhau tạo ra sự liên kết, sáng tạo giúp bạn ghi nhớ từ nhanh chóng nhất.

  • Thường xuyên mua sách, đọc tạp chí, xem film, nghe nhạc bằng tiếng anh chủ đề du lịch

  • Giao tiếp hàng ngày, sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành du lịch thường xuyên để nhớ ngữ nghĩa của từ

  • Nhắc đi nhắc lại các từ vựng đó nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng tốt hơn.

  • Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả dựa vào học phát âm. Bởi chúng có mối quan hệ mật thiết với nhau vừa giúp bạn luyện phát âm mà còn nhớ từ vựng nhanh chóng.

  • Sử dụng bản đồ tư duy để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả nhất.

Trên đây là chia sẻ hữu ích của NEULink về cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả. Quan trong nhất là bạn phải thường xuyên phải sử dụng từ vựng trong giao tiếp và trau dồi mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mình nhé.

Tin cùng chuyên mục

OUR TEAM

Meet the team - our office rats:


Boss

ThS. Lê Ngọc An

Senior advisor

Boss

ThS. Trần Vĩnh Thanh

Senior advisor