Công nghệ thông tin là ngành rất được ưa chuộng hiện nay và cơ hội việc làm đối với ngành nghề này cực kỳ lớn. Tuy nhiên để trở thành một IT giỏi cần phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, thông số chuyên môn để tiếp cận, cập nhật thông tin công nghệ. Vậy làm sao để có thể có thể nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành ngành công nghệ thông tin. Bài viết sau đây sẽ cung cấp tổng hợp những từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin để giúp các bạn học tập được dễ dàng và hiệu quả nhất nhé.
Vai trò tiếng Anh đối với ngành công nghệ thông tin
Với sự bùng nổ của khoa học công nghệ, ngành công nghệ thông tin được xác định là một trong những ngành mũi nhọn và nhân sự ngành công nghệ thông tin hứa hẹn sẽ trở thành nguồn nhân lực then chốt để phát triển lĩnh vực công nghệ trong tương lai. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin tiếng Anh là ngôn ngữ chính bởi hầu hết các tài liệu nghiên cứu, giao diện, phần mềm… đều sử dụng ngôn ngữ phổ thông này.
Vì vậy nếu một nhân viên IT không giỏi tiếng Anh, không biết được từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin sẽ không thể làm việc hiệu quả và bạn sẽ không thể làm việc lâu dài cũng như tìm được chỗ đứng cho mình trong ngành này.
Hơn nữa công nghệ thông tin là một lĩnh vực luôn có sự thay đổi và phát triển liên tục, không ngừng. Là dân IT nếu không nâng cao tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, chỉ chờ các tài liệu đã được dịch thuật thì sẽ trở nên vô cùng lạc hậu và sẽ bị đào thải ngay.
tiếng Anh đối với ngành Công nghệ thông tin cực kỳ quan trọng giúp cho dân IT luôn có được công việc tốt nhất đồng thời cũng chính là lợi thế để thăng tiến trong công việc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
Sau đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin theo các chủ đề để các bạn tiện tham khảo và học tập
Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
Pulse /pʌls/: Xung
Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
Switch /swɪʧ/: Chuyển
Tape: Ghi băng, băng
Terminal: Máy trạm
Transmit: Truyền
Abacus: Bàn tính
Allocate: Phân phối
Analog: Tương tự
Application: Ứng dụng
Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation: Tính toán
Integrate: Tích hợp
Invention: Phát minh
Layer: Tầng, lớp
Mainframe computer: Máy tính lớn
Ability: Khả năng
Capacity (n): Dung lượng
Core memory (n): Bộ nhớ lõi
Dominate (v): Thống trị
Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
Inspiration (n): Sự cảm hứng
Intersection (n): Giao điểm
Detailed: chi tiết
Respective (a): Tương ứng
Wire (n): Dây điện
Matrix (n): Ma trận
Microfilm (n): Vi phim
Noticeable (a): Dễ nhận thấy
Phenomenon (n): Hiện tượng
Position (n): Vị trí
Quality (n): Chất lượng
Quantity (n): Số lượng
Ribbon (n): Dải băng
Set (n): Tập
Spin (v): Quay
Strike (v): Đánh, đập
Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
Supervisor (n): Người giám sát
Thermal (a): Nhiệt
Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
Translucent (a): Trong mờ
Configuration: Cấu hình
Implement: công cụ, phương tiện
Disk: Đĩa
Alternative (n): Sự thay thế
Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
Beam (n): Chùm
Chain (n): Chuỗi
Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
Coil (v,n): Cuộn
Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
Describe (v): Mô tả
Dimension (n): Hướng
Drum (n): Trống
Electro sensitive (a): Nhiễm điện
Electrostatic (a): Tĩnh điện
Expose (v): Phơi bày, phô ra
Inertia (n): Quán tính
Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
Establish (v): Thiết lập
Permanent (a): Vĩnh viễn
Diverse (a): Nhiều loại
Database: cơ sở dữ liệu
Circuit: Mạch
Software: phần mềm
Hardware: Phần cứng
Multi-user: Đa người dùng
Sophisticated (a): Phức tạp
Monochromatic (a): Đơn sắc
Blink (v): Nhấp nháy
Dual-density (n): Dày gấp đôi
Shape (n): Hình dạng
Curve (n): Đường cong
Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
Tactile (a): Thuộc về xúc giác
Virtual (a): Ảo
Compatible: tương thích
Protocol: Giao thức
Enterprise: tập đoàn, công ty
Perform: Tiến hành, thi hành
Trend: Xu hướng
Replace: thay thế
Expertise: thành thạo, tinh thông
Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn
Graphics: đồ họa
Employ: thuê ai làm gì
Oversee: quan sát
Available: dùng được, có hiệu lực
Drawback: trở ngại, hạn chế
Research: nghiên cứu
Thuật ngữ quan trọng từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
Nội dung tiếp theo chúng ta sẽ cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin quan trọng được sử dụng phổ biến, bao gồm:
Operating system (n): hệ điều hành
Source Code: Mã nguồn
Chief source of information: Nguồn thông tin chính
Broad classification: Phân loại tổng quát
Union catalog: Mục lục liên hợp.
PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
Convenience convenience: thuận tiện
OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.
HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi.
Sau khi đã tham khảo rất nhiều từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin, các bạn hãy cùng thử kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của mình với bài tập dưới đây:
Đề bài: Hãy chọn ngữ nghĩa phù hợp với các từ sau:
Database
Graphics
Hardware
Computer hardware maintenance
Software
Computer software configuration item
Intranet
Set up
Access
Capacity
Processor
Configuration
Đáp án:
Cơ sở dữ liệu
Đồ họa
Phần cứng
Bảo trì phần cứng máy tính
Phần mềm
Mục cấu hình phần mềm máy tính
Mạng nội bộ
Thiết lập, cài đặt
Truy cập
Dung lượng
Bộ xử lý
Cấu hình
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh nghề ngành công nghệ thông tin dành cho dân IT. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp các bạn nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ ngành công nghệ thông tin của mình.
5 MẸO NÂNG CAO ĐIỂM THI TOEFL IBT WRITIN Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
3 cách luyện TOEFL iBT speaking đạt điểm cao ngay tại nhà Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
Bí quyết luyện TOEFL listening đạt điểm cao [XEM NGAY] Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
Tổng hợp những tài liệu luyện thi IELTS hiệu quả nhất Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
Xây dựng lộ trình học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
5 lời khuyên giúp bạn đạt điểm cao IELTS Listening Ngày 29 Tháng 12 Năm 2021
Meet the team - our office rats:
Founder & owner
Developer
Senior advisor
Senior advisor